TP. Hồ Chí Minh – trung tâm kinh tế, tài chính lớn nhất cả nước – là nơi hoạt động xây dựng diễn ra sôi động quanh năm. Từ các công trình dân dụng đến cao ốc, hạ tầng kỹ thuật, nhu cầu sử dụng vật liệu xây dựng tại đây ngày càng tăng cao. Tuy nhiên, giá vật liệu xây dựng ở TP.HCM thường có xu hướng cao hơn so với các địa phương khác. Vậy nguyên nhân từ đâu? Làm thế nào để nắm được bảng giá chính xác và lựa chọn được nhà cung cấp uy tín?
Vì sao giá vật liệu xây dựng ở TP.HCM cao hơn các tỉnh khác?
Có nhiều yếu tố khiến giá thành vật liệu xây dựng tại TP.HCM luôn "nhỉnh hơn" mặt bằng chung:
Chi phí vận chuyển và lưu kho cao
- TP.HCM là đô thị lớn, giao thông đông đúc, vận chuyển vật liệu xây dựng thường gặp khó khăn, kèm theo chi phí cầu đường, bến bãi, xăng dầu… cao.
- Do đó, nhiều nhà cung cấp phải tăng giá bán để bù lại chi phí vận hành.
Giá thuê mặt bằng, kho bãi đắt đỏ
- Những khu vực kho vật tư tập kết ở quận 9, Thủ Đức, Bình Chánh hay Hóc Môn… đều có mức giá thuê đất, thuê kho rất cao.
- Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán ra thị trường.
Nhu cầu cao – cạnh tranh khốc liệt
- Lượng công trình xây dựng tại TP.HCM rất lớn. Từ các công trình nhà dân, nhà phố, đến dự án bất động sản quy mô lớn.
- Nhu cầu cao kéo theo việc nguồn cung không đủ, từ đó đẩy giá vật liệu tăng.
Tâm lý và chi phí thương mại
- Người dân tại TP.HCM có xu hướng lựa chọn vật liệu thương hiệu, độ bền cao, bảo hành lâu dài.
- Các nhà cung cấp cũng tốn thêm chi phí cho khâu quảng bá, hậu mãi và dịch vụ vận chuyển, khiến giá bán tăng thêm.
Cập nhật bảng giá vật liệu xây dựng TP.HCM năm 2025 - Giá tham khảo
Dưới đây là bảng giá tham khảo các loại vật liệu xây dựng phổ biến trong năm 2025:
Bảng giá đá xây dựng
Loại đá | Đơn giá (VNĐ/tấn) | Ghi chú |
---|---|---|
Đá 0x4 thường | 230.000 – 260.000 | Dùng làm móng |
Đá mi sàng | 210.000 – 250.000 | Phù hợp san lấp |
Đá 1x2 xanh | 360.000 – 370.000 | Đá xanh Đồng Nai, chất lượng cao |
Đá 4x6 | 310.000 – 340.000 | Sử dụng nhiều cho bê tông móng |
Đá 5x7 | 330.000 – 360.000 | Thường dùng trong kết cấu bê tông lớn |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển. Với đơn hàng lớn, giá có thể giảm từ 3 – 5%.
Bảng giá cát xây dựng
Loại cát | Đơn giá (VNĐ/m³) | Ứng dụng |
---|---|---|
Cát san lấp | 130.000 – 150.000 | Dùng nâng nền |
Cát xây | 170.000 – 190.000 | Dùng xây tường |
Cát tô | 180.000 – 200.000 | Dùng tô trát tường |
Cát bê tông vàng | 240.000 – 280.000 | Dùng cho bê tông sàn, cột |
Cát xây dựng tại TP.HCM chủ yếu được khai thác và vận chuyển từ miền Tây hoặc Bình Thuận, do đó phụ thuộc vào thời tiết và nguồn cung thực tế.
Bảng giá thép xây dựng
Thương hiệu | Chủng loại | Đơn giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|
Thép Miền Nam | CB240, D10 – D32 | 15.500 – 17.000 |
Thép Việt Nhật | CB300V, D10 – D25 | 16.000 – 18.200 |
Thép Pomina | CB240, CB300 | 15.800 – 17.800 |
Thép Hòa Phát | CB240, D10 – D32 | 15.700 – 18.000 |
Ghi chú: Giá có thể thay đổi theo khối lượng, địa điểm giao hàng, hoặc chiết khấu từ đại lý.
Bảng giá xi măng
Loại xi măng | Đơn giá (VNĐ/bao 50kg) | Ghi chú |
---|---|---|
Xi măng Hà Tiên | 97.000 – 105.000 | Loại PCB40 |
Xi măng Holcim | 98.000 – 108.000 | Dùng cho kết cấu nhà |
Xi măng Nghi Sơn | 92.000 – 100.000 | Thường dùng trong dân dụng |
Xi măng Fico | 90.000 – 95.000 | Giá rẻ hơn, dùng cho công trình nhỏ |
Ngoài xi măng bao, nhiều nhà thầu lớn chọn xi măng rời, xi măng trắng, hoặc xi măng đặc chủng theo yêu cầu kết cấu.
Bảng giá gạch xây dựng
Loại gạch | Đơn giá (VNĐ/viên) | Ghi chú |
---|---|---|
Gạch ống 2 lỗ | 1.100 – 1.300 | Loại phổ biến nhất |
Gạch đặc | 1.400 – 1.600 | Gạch chịu lực tốt |
Gạch không nung | 1.250 – 1.500 | Thân thiện môi trường |
Gạch block bê tông | Theo khối | Thường dùng xây tường rào, nền |
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá vật liệu xây dựng
Ngoài các yếu tố cố định như thương hiệu, chất lượng… thì một số yếu tố sau có thể ảnh hưởng đến giá vật liệu:
- Tình hình thị trường quốc tế: Giá phôi thép, xi măng, xăng dầu trên thế giới tăng có thể khiến vật liệu trong nước cũng leo thang.
- Chính sách quản lý nhà nước: Chính phủ đang siết chặt khai thác cát, đá, dẫn đến nguồn cung giảm, giá tăng.
- Biến động tỷ giá, lạm phát: Một số vật tư như sơn, phụ kiện, thiết bị vệ sinh… nhập khẩu từ nước ngoài nên phụ thuộc tỷ giá và thuế nhập khẩu.
Dự báo xu hướng giá vật liệu 6 tháng cuối năm 2025
Theo các chuyên gia trong ngành, giá vật liệu xây dựng tại TP.HCM sẽ tiếp tục tăng nhẹ trong quý III và IV/2025, do:
- Cao điểm mùa xây dựng (tháng 8 – tháng 12).
- Giá điện, nhiên liệu và phí vận chuyển tăng cao.
- Một số doanh nghiệp điều chỉnh giá do chi phí đầu vào tăng.
- Các yếu tố bất ổn kinh tế, biến động từ thị trường Trung Quốc, Mỹ, EU có thể tác động gián tiếp đến thị trường vật tư trong nước.
→ Lời khuyên: Nên dự trù ngân sách tăng khoảng 5 – 10% so với kế hoạch ban đầu để tránh thiếu hụt khi giá biến động.
Bí quyết chọn nhà cung cấp vật liệu uy tín – giá tốt
Việc chọn được đối tác cung cấp vật tư uy tín giúp bạn đảm bảo chất lượng công trình và tiết kiệm chi phí.
Một số tiêu chí cần quan tâm:
- Giấy tờ pháp lý rõ ràng, có hóa đơn VAT, phiếu giao nhận.
- Kho bãi lớn, hệ thống giao hàng đúng tiến độ.
- Đội ngũ tư vấn chuyên môn, hỗ trợ bóc tách vật tư, khối lượng.
- Có bảo hành, hỗ trợ đổi trả khi vật tư lỗi hoặc giao thiếu.
- Được các đơn vị thi công lớn tin dùng.
Giá vật liệu xây dựng tại TP.HCM tuy cao hơn so với một số tỉnh thành khác, nhưng điều đó phản ánh đúng với mức độ phát triển, yêu cầu chất lượng công trình và chi phí vận hành tại đô thị lớn nhất nước. Hiểu rõ bảng giá – lựa chọn nhà cung cấp phù hợp – dự trù ngân sách chính xác sẽ giúp bạn chủ động tài chính, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.